Có 2 kết quả:

氧化鋁 yǎng huà lǚ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ 氧化铝 yǎng huà lǚ ㄧㄤˇ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

aluminum oxide

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

aluminum oxide

Bình luận 0